Bảng giá công trình - VLKT Tìm kiếm: 
Nhóm tính giá
Bảng giá chi tiết
Loại tính giá Đơn vị tính Giá/Đơn vị Nhóm
Thể tích ≤ 3m3 m3 2.170.000 Bể chứa nước thành bể xây gạch hoặc đổ bê tông cốt thép có nắp đậy
Thể tích ≤ 5m3 m3 1.800.000 Bể chứa nước thành bể xây gạch hoặc đổ bê tông cốt thép có nắp đậy
Thể tích > 5 m3 m3 1.320.000 Bể chứa nước thành bể xây gạch hoặc đổ bê tông cốt thép có nắp đậy
Sắt hộp m2 800.000 Bờ rào sắt
Sắt vuông 14 x 14 m2 750.000 Bờ rào sắt
Sắt vuông 12 x 12 m2 550.000 Bờ rào sắt
Sắt vuông 10 x 10 m2 420.000 Bờ rào sắt
Cầu thang, bậc thang lát đá (không kể lan can) m2 3.528.000 Cầu thang, bậc thang láng granito (không kể lan can)
Cầu thang, bậc thang lát gạch XM (không kể lan can) m2 1.921.000 Cầu thang, bậc thang láng granito (không kể lan can)
Cầu thang, bậc thang láng XM (không kể lan can) m2 1.753.000 Cầu thang, bậc thang láng granito (không kể lan can)
Lan can cầu thang Inox 1 trụ chính md 650.000 Cầu thang, bậc thang láng granito (không kể lan can)
Lan can cầu thang song tiện bằng gỗ Lim md 950.000 Cầu thang, bậc thang láng granito (không kể lan can)
Lan can cầu thang song tiện bằng gỗ nhóm 2 md 800.000 Cầu thang, bậc thang láng granito (không kể lan can)
Đường kính trong 20 cm md 59.000 Cống thoát nước
Đường kính trong 30 cm md 83.000 Cống thoát nước
Đường kính trong 40 cm md 108.000 Cống thoát nước
Đường kính trong 50 cm md 157.000 Cống thoát nước
Đường kính trong 60 cm md 185.000 Cống thoát nước
Đường kính trong 70 cm md 246.000 Cống thoát nước
Đường kính trong 80 cm md 278.000 Cống thoát nước
12345678