Bầu bí, mướp, sule dàn đã có quả
|
Gốc
|
20.000
|
Bầu bí, mướp, sule
|
Bầu bí, mướp, sule gốc (chưa có quả)
|
Gốc
|
12.000
|
Bầu bí, mướp, sule
|
Bầu bí, mướp, sule (cây con)
|
Gốc
|
1.000
|
Bầu bí, mướp, sule
|
Còn nhỏ di chuyển được
|
Cây
|
15.000
|
Bồ kết, Trần bì, cọ, kè, trứng gà....
|
Chưa có thu hoạch nhưng không di chuyển được
|
Cây
|
70.000
|
Bồ kết, Trần bì, cọ, kè, trứng gà....
|
Đã thu hoạch 1-3 năm
|
Cây
|
100.000
|
Bồ kết, Trần bì, cọ, kè, trứng gà....
|
Đã thu hoạch 4 năm trở lên
|
Cây
|
150.000
|
Bồ kết, Trần bì, cọ, kè, trứng gà....
|
Mới trồng
|
Cây
|
6.000
|
Cà phê chè (Mật độ tiêu chuẩn 5000 cây/ha)
|
Chăm sóc năm thứ nhất
|
Cây
|
20.000
|
Cà phê chè (Mật độ tiêu chuẩn 5000 cây/ha)
|
Chăm sóc năm thứ 2
|
Cây
|
30.000
|
Cà phê chè (Mật độ tiêu chuẩn 5000 cây/ha)
|
Chăm sóc năm thứ 3
|
Cây
|
50.000
|
Cà phê chè (Mật độ tiêu chuẩn 5000 cây/ha)
|
Đã thu hoạch
|
Cây
|
80.000
|
Cà phê chè (Mật độ tiêu chuẩn 5000 cây/ha)
|
Đã hết thời hạn thu hoạch chuẩn bị thanh lý (Cây gỗ thuộc quyền sở hữu của người được đền bù)
|
Cây
|
15.000
|
Cà phê chè (Mật độ tiêu chuẩn 5000 cây/ha)
|
Còn nhỏ di chuyển được
|
Cây
|
20.000
|
Cam
|
Chưa có thu hoạch trồng trên 2 năm
|
Cây
|
150.000
|
Cam
|
Cây trồng từ 5-10 năm có thu hoạch
|
Cây
|
350.000
|
Cam
|
Cây trồng trên 10 năm, có thu hoạch
|
Cây
|
300.000
|
Cam
|
Mới trồng
|
Cây
|
50.000
|
Cao su (Mật độ tiêu chuẩn 580 cây giống/ha)
|
Chăm sóc năm thứ nhất
|
Cây
|
65.000
|
Cao su (Mật độ tiêu chuẩn 580 cây giống/ha)
|
Chăm sóc năm thứ 2
|
Cây
|
80.000
|
Cao su (Mật độ tiêu chuẩn 580 cây giống/ha)
|